NGOẠI THẤT
MẶT CA LĂNG




NỘI THẤT
CABIN




VẬN HÀNH
ĐỘNG CƠ
Động cơ Isuzu, loại máy dầu 4 xy-lanh dung tích 2.8L mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu.
HỘP SỐ
Hộp số sàn 05 cấp LC5T28ZB2Q07 – 5 tiến 1 lùi ưu việt, giúp vận hành, sang số chính xác và mượt mà.
TRANG BỊ PHANH KHÍ XẢ
THÙNG XE
THÙNG KÍN
MODEL |
Tera190SL |
Tera245SL |
Tera345SL |
|||
Kích thước và trọng lượng |
Tổng thể |
|
mm |
8.060 |
8.010 |
8.000 |
|
mm |
2.140 |
2.150 |
2.150 | ||
|
mm |
3.030 |
3.080 |
3.080 | ||
Chiều dài cơ sở |
mm |
4.500 |
||||
Vệt bánh xe |
|
mm |
1.660 |
|||
|
mm |
1.590 |
||||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
200 |
200 |
190 | ||
Trọng lượng bản thân |
kg |
3.000 |
3.565 |
3.615 |
||
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
4.995 |
6.250 |
7.300 |
||
Bán kính quay vòng tối thiểu |
m |
9,5 |
||||
Động cơ |
Kiểu động cơ |
|
ISUZU – JE493ZLQ5 |
|||
Loại động cơ |
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, turbo |
||||
Dung tích xy-lanh |
cm3 |
2.771 |
||||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro |
5 |
||||
Đường kính & hành trình pít tông |
mm x mm |
93 x 102 |
||||
Công suất cực đại |
PS/rpm |
116 / 3.200 |
||||
Mô-men xoắn cực đại |
N.m/ rpm |
285 / 2.000 |
||||
Loại nhiên liệu |
|
Diesel |
||||
Dung lượng thùng nhiên liệu |
lít |
120 |
||||
Tốc độ tối đa |
km/h |
93 |
88 |
79 | ||
Hộp số |
Kiểu hộp số |
Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi. |
||||
Tỷ số truyền hộp số |
ih1: 4.714, ih2: 2.513, ih3: 1.679, ih4: 1.000, ih5: 0.784, iR:4.497 |
|||||
Tỷ số truyền cuối |
6.142 |
|||||
Khung gầm |
Hệ thống treo |
|
Phụ thuộc, 6 nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
|||
|
Phụ thuộc, nhíp lá (nhíp chính 09, nhíp phụ 05), giảm chấn thủy lực |
|||||
Hệ thống phanh |
|
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
||||
|
Tang trống |
|||||
|
Phanh khí xả |
|||||
Lốp xe |
|
7.00-16 |
||||
|
7.00-16 |
|||||
|
1 |
|||||
Trang bị |
Ngoại thất |
|
Mạ Chrome |
|||
|
Halogen |
|||||
|
Trang bị theo xe |
|||||
|
Có |
|||||
|
Trước và sau |
|||||
Nội thất
|
|
Vô lăng gật gù |
||||
|
Cửa sổ chỉnh điện |
|||||
|
Khóa trung tâm |
|||||
|
Nỉ cao cấp |
|||||
|
3 |
|||||
|
Trang bị theo xe |
|||||
|
Ghế tài và ghế phụ lái |
|||||
|
Cảm ứng LCD 7 inch kết hợp camera lùi |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.